Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự Màn hình LCD Cong LG UltraWide 34WN80C-B.ATV | 34" QHD - IPS | HDR | 99% sRGB | HDMI | DP | USB

Màn hình LCD Cong LG UltraWide 34WN80C-B.ATV | 34" QHD - IPS | HDR | 99% sRGB | HDMI | DP | USB

Giá: 18,290,000 VNĐ

  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp

MÀN HÌNH

  • Độ phân giải

    UHD/4K & 5K

    Tấm nền / Công nghệ

    IPS

  • Kích thước màn hình

    34 inch

    Kích thước (cm)

    86.72 cm

  • Tần số quét

    60Hz

    Thời gian phản hồi

    5ms (GtG)

  • Gam màu (color gamut)

    DCI-P3 90% (CIE1976)

    Tỷ lệ màn ảnh

    21:9

  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)

    HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Downstream Port

    Tính năng nổi trội

    Cong, HDR 10, Chăm sóc mắt, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller

  • Kiểu tấm nền

    IPS

    Kích thước điểm ảnh

    0.2325 x 0.2325 mm

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    240 cd/m²

    Độ sáng (Điển hình)

    300 cd/m²

  • Gam màu (Điển hình)

    sRGB 99% (CIE1931)

    Độ sâu màu (Số màu)

    1.07B

  • Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)

    700:1

    Tỷ lệ tương phản (Điển hình)

    1000:1

  • Góc xem (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

    Xử lý bề mặt

    Anti-Glare

  • Màn hình cong

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

    Hiệu ứng HDR

  • Chống nháy

    Chế độ đọc sách

  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu

    Super Resolution+

  • Trình ổn định màu đen

    Đồng bộ hóa hành động động

  • Tiết kiệm điện năng thông minh

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • Bộ điều khiển kép

    Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

  • HDMI

    Có (2ea)

    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    3440 x 1440 at 60Hz

  • Cổng màn hình

    Có (1ea)

    Phiên bản DP

    1.4

  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    3440 x 1440 at 60Hz

    USB-C

    Có (1ea)

  • USB-C (Chế độ thay thế DP)

    USB-C (Truyền dữ liệu)

  • USB-C (Sạc nhanh)

    60W

    Cổng USB chiều xuống

    Có (2ea/ver3.0)

  • Tai nghe ra

NGUỒN

  • Loại

    External Power (Adapter)

    Ngõ vào AC

    100-240Vac, 50/60Hz

  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)

    60W

    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)

    140W

  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)

    Less than 0.5W

    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)

    Less than 0.3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt/Height

    Có thể treo lên tường

    100 x 100 mm

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    814 x 569.5 x 250.8 mm (Up)
    814 x 459.5 x 250.8 mm (Down)

    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    814 x 359.1 x 92.9 mm

  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)

    986 x 525 x 211 mm

    Khối lượng tính cả chân đế

    8.0kg

  • Khối lượng không tính chân đế

    6.3kg

    Khối lượng khi vận chuyển

    11.9kg

PHỤ KIỆN

  • HDMI

    USB Loại C

  • Display Port